Từ "sổ tang" trong tiếng Việt có nghĩa là một cuốn sổ dùng để ghi nhận những chữ ký của những người đến viếng một người đã mất, đặc biệt là những nhân vật cao cấp trong chính quyền hoặc xã hội. "Tang" trong từ này có nghĩa là tang lễ, tức là buổi lễ để tưởng nhớ người đã khuất.
Định nghĩa chi tiết:
Sổ tang: Là một cuốn sổ hoặc tài liệu, nơi mà những người đến viếng ghi lại tên, chức vụ, và chữ ký của họ để bày tỏ lòng tiếc thương đối với người đã mất.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hôm nay, tôi đã ký vào sổ tang của ông ấy tại lễ tang."
Câu nâng cao: "Trong buổi lễ tang của Chủ tịch, rất nhiều quan chức đã đến và ký tên trong sổ tang, thể hiện sự tôn trọng và tiếc thương."
Các biến thể và từ liên quan:
Tang lễ: Là buổi lễ tưởng nhớ người đã khuất.
Chia buồn: Hành động thể hiện sự tiếc thương đối với người đã mất.
Viếng: Hành động đến thăm và bày tỏ sự tiếc thương cho người đã mất.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sổ tưởng niệm: Cũng là một cuốn sổ ghi nhận những lời chia sẻ, kỷ niệm về người đã mất, nhưng thường không chỉ dành cho các nhân vật cao cấp.
Sổ lưu niệm: Khác với sổ tang, sổ lưu niệm có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ trong dịp tang lễ.
Lưu ý khi sử dụng:
"Sổ tang" thường được dùng trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hay xã hội.
Cách sử dụng từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các sự kiện quan trọng.