Characters remaining: 500/500
Translation

sổ tang

Academic
Friendly

Từ "sổ tang" trong tiếng Việt có nghĩamột cuốn sổ dùng để ghi nhận những chữ của những người đến viếng một người đã mất, đặc biệt những nhân vật cao cấp trong chính quyền hoặc xã hội. "Tang" trong từ này có nghĩatang lễ, tức là buổi lễ để tưởng nhớ người đã khuất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sổ tang: một cuốn sổ hoặc tài liệu, nơi những người đến viếng ghi lại tên, chức vụ, chữ của họ để bày tỏ lòng tiếc thương đối với người đã mất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, tôi đã vào sổ tang của ông ấy tại lễ tang."
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi lễ tang của Chủ tịch, rất nhiều quan chức đã đến tên trong sổ tang, thể hiện sự tôn trọng tiếc thương."
Các biến thể từ liên quan:
  • Tang lễ: buổi lễ tưởng nhớ người đã khuất.
  • Chia buồn: Hành động thể hiện sự tiếc thương đối với người đã mất.
  • Viếng: Hành động đến thăm bày tỏ sự tiếc thương cho người đã mất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sổ tưởng niệm: Cũng một cuốn sổ ghi nhận những lời chia sẻ, kỷ niệm về người đã mất, nhưng thường không chỉ dành cho các nhân vật cao cấp.
  • Sổ lưu niệm: Khác với sổ tang, sổ lưu niệm có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ trong dịp tang lễ.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Sổ tang" thường được dùng trong các tình huống trang trọng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hay xã hội.
  • Cách sử dụng từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong các sự kiện quan trọng.
  1. Sổ mang chữ của những người cương vị đến viếng một nhân vật cao cấp trong chính quyền nước khác mới từ trần.

Comments and discussion on the word "sổ tang"